MA TRAN KIEM TRA MÔN HÓA HKI K12 NĂM 2020-2021
- Chi tiết
- Chuyên mục: Tổ Hóa
- Được viết ngày Thứ bảy, 12 Tháng 12 2020 22:32
- Ngày đăng
- Viết bởi Tổ Hóa
- Lượt xem: 241
TRƯỜNG THPT BÙI THỊ XUÂN. |
TỔ: HÓA HỌC |
MATRÂN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – LỚP 12
NĂM HỌC: 2020 - 2021
Nôị dung kiế n thứ c |
Nhâṇ biế t | Thông hiểu | Vâṇ duṇ g | Vâṇ duṇ g ở mức độ cao |
Tổ ng TN |
||||
TN | TN | TN | TN | ||||||
1. ESTE - LIPIT | |||||||||
Số câu | 3 | 1 | 2 |
6 |
|||||
Số điểm |
0,75 |
0,25 |
0, 5 |
1,5 |
|||||
Tỉ lệ |
15,0% |
||||||||
2. CACBOHIĐRAT ( mỗi bài 1 câu) | |||||||||
Số câu | 3 | 2 | 1 |
6 |
|||||
Số điểm |
0,75 |
0,5 |
0,25 |
1,5 |
|||||
Tỉ lệ |
15,0% |
||||||||
3. AMIN – AMINOAXIT - PROTEIN | |||||||||
Số câu | 3 | 2 | 2 | 1 |
8 |
||||
Số điểm |
0,75 |
0,5 |
0,5 |
0,25 |
1,75 |
||||
Tỉ lệ |
17,5% |
||||||||
4. POLIME – VẬT LIỆU POLIME | |||||||||
Số câu | 3 | 1 |
4 |
||||||
Số điểm |
0,75 |
0,25 |
1,0 |
||||||
Tỉ lệ |
12,5% |
||||||||
5. ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI | |||||||||
Số câu | 4 | 4 | 1 | 1 |
10 |
||||
Số điểm | 1,0 |
1,0 |
0,25 |
0,25 |
2,75 |
||||
Tỉ lệ |
27,5% |
||||||||
6. Kim loại kiềm | |||||||||
Số câu | 2 | 1 | 0 | 0 |
3 |
||||
Số điểm | 0,5 |
0,25 |
0,00 |
0,75 |
|||||
Tỉ lệ |
7,5% |
||||||||
7. Tổng hợp | |||||||||
Số câu | 2 | 1 | 3 | ||||||
Số điểm | 0,75 | 0,25 | 1,0 | ||||||
Tỉ lệ | 10% | ||||||||
Tổ ng số câu | 20 | 12 | 5 | , | 3 | 40 | |||
Tổng điểm |
5,0 |
3,0 |
1,25 |
0,75 |
10,0 |
||||
Tỉ lệ |
50,0% |
30,0% |
12,5 % |
7,5 % |
100 % |